Có 4 kết quả:

凭条 píng tiáo ㄆㄧㄥˊ ㄊㄧㄠˊ屏条 píng tiáo ㄆㄧㄥˊ ㄊㄧㄠˊ屏條 píng tiáo ㄆㄧㄥˊ ㄊㄧㄠˊ憑條 píng tiáo ㄆㄧㄥˊ ㄊㄧㄠˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

paper docket confirming a transaction

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

set of (usually four) hanging scrolls

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

set of (usually four) hanging scrolls

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

paper docket confirming a transaction

Bình luận 0